Mostly asked questions about the province Thanh Hóa
Best infopoint's world database gives the answers of all questions which are asked above related to Thanh Hóa
First question is about the country which is Vietnam and VN is its ISO2 also known as country code. Third question is about the cities of Thanh Hóa there is only 23 cities in this state. Following is the list of each city in Thanh Hóa by their geo coordinates/latitude and longitude.
State/Province Name | Thanh Hóa |
---|---|
Country Name | ![]() |
Country Code | VN |
Total States of Vietnam | 63 |
Total Cities of State | 23 |
City No. | City Name | Latitude | Longitude |
---|---|---|---|
1 | Bỉm Sơn | 20.07806000 | 105.86028000 |
2 | Huyện Đông Sơn | 19.79742000 | 105.72465000 |
3 | Huyện Bá Thước | 20.35767000 | 105.25301000 |
4 | Huyện Cẩm Thủy | 20.19586000 | 105.46817000 |
5 | Huyện Hà Trung | 20.02654000 | 105.81931000 |
6 | Huyện Hậu Lộc | 19.93337000 | 105.88894000 |
7 | Huyện Lang Chánh | 20.15926000 | 105.15071000 |
8 | Huyện Mường Lát | 20.52763000 | 104.62941000 |
9 | Huyện Nông Cống | 19.61376000 | 105.68279000 |
10 | Huyện Nga Sơn | 20.01561000 | 105.98975000 |
11 | Huyện Ngọc Lặc | 20.06777000 | 105.37386000 |
12 | Huyện Như Thanh | 19.57798000 | 105.55616000 |
13 | Huyện Như Xuân | 19.62527000 | 105.38856000 |
14 | Huyện Quan Hóa | 20.47565000 | 104.95335000 |
15 | Huyện Quan Sơn | 20.25758000 | 104.83416000 |
16 | Huyện Quảng Xương | 19.70252000 | 105.79298000 |
17 | Huyện Thọ Xuân | 19.93114000 | 105.48284000 |
18 | Huyện Thiệu Hóa | 19.89713000 | 105.68144000 |
19 | Huyện Thường Xuân | 19.93684000 | 105.24109000 |
20 | Huyện Triệu Sơn | 19.82578000 | 105.58293000 |
21 | Huyện Vĩnh Lộc | 20.03482000 | 105.65755000 |
22 | Huyện Yên Định | 19.98666000 | 105.61482000 |
23 | Thanh Hóa | 19.80000000 | 105.76667000 |